越南语交际用语
去黑头
Lấy mụn đầu đen
按摩
Mát xa
皱纹
Nếp nhăn
眼袋
úi mắt
雀斑
Tàn nhang
做面膜
Đắp mặt nạ
护肤
Dưỡng da
美容
Làm đẹp
水疗
Thủy liệu pháp
修眉
Tỉa lông mày
足疗
Mát xa chân
刮痧
Cạo gió
纹身
Xăm mình
纹唇线
Xăm môi
脱毛
Tẩy lông
你有没有带违禁品?
Bạn có mang theo hàng cấm không?
这两件行李我都要托运。
Hai túi hành lí này tôi đều muốn gửi.
每个人能托运几公斤行李?
Mỗi người có thể gửi bao nhiêu cân hành lí?
20公斤托运,7公斤随身行李。
20 kg kí gửi, 7kg hành lí xách tay.
你的海关手续已经办好了。
Thủ tục hải quan của bạn xong rồi.
谢谢你。
Cảm ơn.
隆胸
Nâng ngực
瘦身
Giảm béo
抽脂
Hút mỡ
隆鼻
Nâng mũi
割双眼皮
Cắt mí
黑眼圈
Quầng thâm mắt
牙齿矫正
Niềng răng
美甲
Sơn sửa móng tay
指甲油
Nước sơn móng tay
洗甲油
Nước tẩy móng
整容
Phẫu thuật chỉnh hình
減肥
Giảm cân
皱痕
Vết nhăn
痣
Nốt ruồi
粉刺
Mụn nhọt
痘痘
Nổi mụn
黑头
Mụn đầu đen
痂子
Vảy mụn
瘊子
Mụn cóc
疱疹
Mụn nước
毒疮
Mụn độc
发炎
Bị viêm
你的点赞是我最大的动力
发表评论